Có 2 kết quả:

团购 tuán gòu ㄊㄨㄢˊ ㄍㄡˋ團購 tuán gòu ㄊㄨㄢˊ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) group buying
(2) collective buying
(3) buying by a group of individuals who negotiate a discount for the group

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) group buying
(2) collective buying
(3) buying by a group of individuals who negotiate a discount for the group

Bình luận 0